Có 1 kết quả:
眼明手快 yǎn míng shǒu kuài ㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
yǎn míng shǒu kuài ㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
sharp-sighted and deft
Bình luận 0
yǎn míng shǒu kuài ㄧㄢˇ ㄇㄧㄥˊ ㄕㄡˇ ㄎㄨㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0